Có 1 kết quả:

攀附 pān fù ㄆㄢ ㄈㄨˋ

1/1

pān fù ㄆㄢ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to climb (of climbing plants)
(2) to creep
(3) to cling on to
(4) fig. to seek connection (with the rich and powerful)
(5) social climbing

Bình luận 0